Từ điển Thiều Chửu
醺 - huân
① Say rượu. Hơi say gọi là bán huân 半醺. ||② Huân huân 醺醺 nét mặt vui vẻ, hớn hở.

Từ điển Trần Văn Chánh
醺 - huân
Say rượu: 醉醺醺 Say ngất ngưởng, say mèm; 半醺 Ngà ngà say.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
醺 - huân
Say rượu — Nhiễm vào.